|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nao nao
| [nao nao] | | | xem nao | | | with emotion, with agitation; agitated; touched, upset | | | (of a stream) meander, meandering | | | nao nao dòng nước uốn quanh (truyện Kiều) | | the rivulet babbling, curled and wound it's course |
xem nao
|
|
|
|