Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nao nao


[nao nao]
xem nao
with emotion, with agitation; agitated; touched, upset
(of a stream) meander, meandering
nao nao dòng nước uốn quanh (truyện Kiều)
the rivulet babbling, curled and wound it's course



xem nao


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.